Có 2 kết quả:

龜裂 jūn liè ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄝˋ龟裂 jūn liè ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crack
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped

Từ điển Trung-Anh

(1) to crack
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped