Có 2 kết quả:
龜裂 jūn liè ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄝˋ • 龟裂 jūn liè ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crack
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crack
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped
(2) cracked
(3) fissured
(4) creviced
(5) (of skin) chapped
Bình luận 0